Màn hình Led P7.62 trong nhà là gì?
Màn hình LED P7.62 là một loại màn hình hiển thị LED có độ phân giải cao và kích thước pixel là 7.62mm. Nó được sử dụng rộng rãi trong các hoạt động quảng cáo, trình diễn, giải trí và các mục đích khác. Màn hình LED P7.62 có thể được lắp đặt trong nhà hoặc trên ngoài trời, tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và loại thiết bị đi kèm.
Nó có thể hiển thị nội dung văn bản, hình ảnh và video với chất lượng hình ảnh tốt và màu sắc đẹp. Màn hình LED P7.62 cũng có thể đi kèm với các thiết bị điều khiển từ xa hoặc điều khiển qua mạng để cho phép bạn điều chỉnh nội dung hiển thị và điều chỉnh các thông số khác nhau.
Công dụng của Màn hình Led P7.62 trong nhà
Màn hình LED P7.62 có rất nhiều công dụng trong nhà. Một trong những công dụng chính của nó là hiển thị thông tin và quảng cáo cho công chúng. Nó có thể được sử dụng trong các công ty, trung tâm thương mại, trung tâm giải trí và các địa điểm khác để hiển thị các thông tin quan trọng và các sản phẩm mới cho khách hàng.
Màn hình LED P7.62 cũng có thể được sử dụng trong các sân khấu, phòng hòa nhạc và các sự kiện khác để hiển thị thông tin về lịch trình, đội ngũ diễn viên và các thông tin khác. Nó cũng có thể được sử dụng trong các hội nghị, hội thảo và các sự kiện khác để hiển thị các slide và video hướng dẫn hoặc trình bày thông tin cho người tham dự.
Ngoài ra, màn hình LED P7.62 cũng có thể được sử dụng trong các khách sạn, nhà hàng và các địa điểm du lịch để hiển thị thông tin về lịch trình, giá cả và các dịch vụ khác cho khách hàng. Nó cũng có thể được sử dụng trong các công trình công cộng, nhà xe và các điểm dừng xe bus.
Thông tin kỹ thuật của sản phẩm
STT | NỘI DUNG | YÊU CẦU |
1. Thông số module |
||
1 | Chủng loại led | SMD |
2 | Khoảng cách điểm ảnh | 7.62 mm |
3 | Cấu tạo điểm ảnh | 1R1G1B |
4 | Độ phân giải module | 64 x 32 (pixel) |
5 | Kích thước module | 244mm x 122mm |
2. Thông số cabinet | ||
1 | Độ phân giải cabinet | 640 x 360 pixel |
2 | Số lượng module/cabinet | 3 |
3 | Kích thước cabinet | 732mm×732mm×68mm |
4 | Trọng lượng | 50kg/m2 – 40kg/m2 |
3. Thông số màn hình | ||
1 | Mật độ điểm ảnh | 17.222 dots/m2 |
2 | Độ sáng | 1500 – 2000 cd/m2 |
3 | Góc nhìn | 120°/120° |
4 | Độ mịn | ≥98% |
5 | Độ tương phản | 5000:1 |
6 | Cấp độ bảo vệ | IP35 |
4. Thông số hệ thống điều khiển | ||
1 | Tần số quét | 1/32 |
2 | Tần số khung hình | 60 frame/s (120 frame/s – 3D) |
3 | Tần số làm tươi | ≥3840Hz |
4 | Phương thức điều khiển | Đồng bộ dữ liệu bằng máy tính |
5 | Khoảng cách điều khiển | Mạng LAN 100m, trên 100m cáp quang |
6 | Hệ thống điều khiển | Windows |
7 | Tín hiệu đầu vào | HDMI, DVI, VGA,… |
5. Thông số khi vận hành | ||
1 | Điện áp làm việc | AC 120V~240V, 50~60Hz |
2 | Công suất cực đại | ≤600W/m2 |
3 | Thời gian làm việc | 8-12 hrs |
4 | Tuổi thọ led | 100.000h |
5 | Tỷ lệ chết điểm | ≤0.001 |
6 | Môi trường làm việc | 10% ~ 90% RH, không đông kết, 10℃ ~ 60℃ |
✧ Dự án màn hình led tham khảo ✧

Thi công màn hình Led P6.67 ngoài trời tại Vinpearl Nha Trang
Xem Chi Tiết

Thi công màn hình LED ngoài trời tại Vinpearl Nha Trang
Xem Chi Tiết

Thi công màn hình Led P1.8 tại trụ sở AMV TP Hồ Chí Minh
Xem Chi Tiết