THÔNG SỐ KỸ THUẬT
STT | NỘI DUNG | YÊU CẦU |
1. Thông số module | ||
1 | Chủng loại led | SMD |
2 | Khoảng cách điểm ảnh | 4.81 mm |
3 | Cấu tạo điểm ảnh | 1R1G1B |
4 | Độ phân giải module | 52 x 52 pixel |
5 | Kích thước module | 250mm x 250mm |
2. Thông số cabinet | ||
1 | Độ phân giải cabinet | 104 x 104 pixel |
2 | Số lượng module/cabinet | 2 x 2 |
3 | Kích thước cabinet | 500mm x 500mm x 65mm |
4 | Trọng lượng | < 7.5 kg/cabinet |
3. Thông số màn hình | ||
1 | Mật độ điểm ảnh | 43.264 dots/m2 |
2 | Độ sáng | 3500 – 5500 cd/m2 |
3 | Góc nhìn | 120°/120° |
4 | Độ mịn | ≥98% |
5 | Độ tương phản | 5000:1 |
6 | Cấp độ bảo vệ | IP43 |
4. Thông số hệ thống điều khiển | ||
1 | Tần số quét | 1/13 |
2 | Tần số khung hình | 60 frame/s (120 frame/s – 3D) |
3 | Tần số làm tươi | ≥3840Hz |
4 | Phương thức điều khiển | Đồng bộ dữ liệu bằng máy tính |
5 | Khoảng cách điều khiển | Mạng LAN 100m, trên 100m cáp quang |
6 | Hệ thống điều khiển | Windows |
7 | Tín hiệu đầu vào | HDMI, DVI, VGA,… |
5. Thông số khi vận hành | ||
1 | Điện áp làm việc | AC 120V~240V, 50~60Hz |
2 | Công suất cực đại | ≤600W/m2 |
3 | Thời gian làm việc | 8-12 hrs |
4 | Tuổi thọ led | 100.000h |
5 | Tỷ lệ chết điểm | ≤0.001 |
6 | Môi trường làm việc | 10% ~ 90% RH, không đông kết, 10℃ ~ 60℃ |
Công ty cổ phần Công nghệ LEDONE Việt Nam:
Trụ sở: Số 16, Lô 13b, P. Trung Hoà, Q. Cầu Giấy, Tp. Hà Nội.
Hotline: 0938.5555.36 ( Ms. Quyên ) – 0936783868 ( Mr. Hoàng )
Website: manhinhledfullcolor.com
Ngọc Anh –
bên bạn có hàng không